Trong thời Phục hưng, tư tưởng triết học trở về nguồn gốc của nó. Sau khi vượt qua những ảnh hưởng kinh viện của thời Trung cổ, tâm trí của các nhà khoa học bắt đầu hồi sinh và phát triển ý tưởng của các nhà tư tưởng thời cổ đại. Do đó tên của thời kỳ.
Đặc điểm chung của triết lý tái sinh
Vào thời trung cổ, vấn đề chính của sự phản ánh đối với các nhà khoa học là mối quan hệ của Thiên Chúa, con người và thiên nhiên. Đặc điểm chính của triết học thời Phục hưng là trở thành chủ nghĩa nhân học, hay chủ nghĩa nhân văn. Con người được coi là trung tâm của toàn vũ trụ, một nhà sáng tạo với tiềm năng vô hạn. Bất kỳ ai cũng có thể phát triển tài năng của họ và cải thiện thế giới xung quanh. Tính năng này đã tạo ra một mối quan tâm đặc biệt trong nghệ thuật: khả năng tạo ra hình ảnh và tạo ra một cái gì đó đẹp được đánh đồng với một món quà thần thánh.
Thông thường, trong triết học của thời Phục hưng, có 3 thời kỳ lớn: đầu hoặc nhân văn (bắt đầu từ thế kỷ 14 - giữa thế kỷ 15), tân Platonic (giữa thế kỷ 15 - đầu thế kỷ 16), triết học tự nhiên (đầu thế kỷ 16 - đầu thế kỷ 16).
Thời kỳ nhân văn
Điều kiện tiên quyết cho sự xuất hiện của chủ nghĩa nhân văn như một đặc điểm trung tâm của triết học thời Phục hưng là tác phẩm của Dante Alighieri. Ông nhấn mạnh rằng con người, giống như tất cả tự nhiên, có một khởi đầu thiêng liêng trong chính mình. Do đó, con người không thể chống lại Thiên Chúa. Ngoài ra, ông khinh miệt một số giáo sĩ của Giáo hội Công giáo, những người đã quên số mệnh của họ và phơi bày cuộc sống của họ để hạ thấp tệ nạn của con người: tham lam và ham muốn.
Nhà triết học nhân văn đầu tiên được coi là nhà văn và nhà thơ người Ý Francesco Petrarch. Ông thích các tác phẩm của các nhà triết học cổ đại, dịch chúng từ tiếng Latin sang ngôn ngữ mẹ đẻ của ông. Theo thời gian, bản thân ông bắt đầu viết các chuyên luận triết học bằng tiếng Ý và tiếng Latin. Ý tưởng chính, bắt nguồn từ các tác phẩm của ông, là sự hiệp nhất giữa Thiên Chúa và con người. Một người không nên đau khổ và hy sinh bản thân trong suốt cuộc đời, anh ta nên sử dụng phước lành thiêng liêng như một cơ hội để trở nên hạnh phúc và sống hòa hợp với thế giới.
Kolyuchcho Salutatti của Ý đặt nền giáo dục nhân văn lên hàng đầu trong sự phát triển của hệ tư tưởng nhân văn của xã hội. Đối với các ngành khoa học mà một người nên biết trong cuộc sống của mình, anh ta gán cho triết học, đạo đức, lịch sử, hùng biện và một số người khác. Chính những kỷ luật này có khả năng hình thành một người có tiềm năng về đức hạnh và sự hoàn hảo của thế giới.
Thời kỳ tân sinh
Nikolai Kuzansky là một trong những người sáng lập ra chủ nghĩa Neoplaton thời Phục hưng, một trong những nhà tư tưởng nổi tiếng nhất của Đức. Tại trung tâm của những ý tưởng triết học của ông nằm ở thuyết phiếm thần, theo đó, Thiên Chúa là một thực thể vô hạn, một với toàn bộ vũ trụ. Ông tìm thấy bản chất thần thánh của con người trong tiềm năng vô hạn của tâm trí con người. Kuzansky tin rằng bằng sức mạnh của trí tuệ, con người có thể bao phủ toàn thế giới.
Leonardo da Vinci là một nghệ sĩ, triết gia, nhà khoa học và là một trong những người thông minh nhất trong thời đại của ông. Hóa ra, dường như, tất cả những gì anh đảm nhận. Trong tất cả các lĩnh vực khoa học của thời gian ông đã đạt được thành công. Cuộc đời của Leonardo da Vinci là một lý tưởng của thời Phục hưng - ông không giới hạn bản thân trong bất kỳ một lĩnh vực nào, nhưng đã phát triển nguyên tắc thiêng liêng của mình một cách đầy đủ và nhiều mặt nhất có thể. Nhiều bản vẽ của ông không được những người đương thời hiểu và được đưa vào thực hành hàng chục và hàng trăm năm sau đó.
Nikolai Copernicus là một nhà khoa học và nhà tự nhiên học khởi xướng cuộc cách mạng khoa học. Chính ông là người đã chứng minh rằng không phải mọi thứ trong không gian đều xoay quanh Trái đất và Trái đất, cùng với các hành tinh khác, xoay quanh mặt trời.
Pietro Pomponazzi tin rằng 2 sự thật có thể cùng tồn tại trên thế giới: sự thật của triết học (được tạo ra bởi tâm trí con người) và sự thật của tôn giáo (được tạo ra cho nhu cầu hàng ngày; nó dựa trên đạo đức và đạo đức). Ông đã bày tỏ một ý tưởng không phổ biến trong những ngày đó về sự chết chóc của linh hồn con người. Những suy tư về Thiên Chúa và vai trò của Người trong đời sống của con người chiếm một vị trí đặc biệt trong các khái niệm của Người: tại sao, nếu có Thiên Chúa, Người có cho phép một người phạm tội và thực hiện những hành vi khủng khiếp? Cuối cùng, anh đã tìm được một sự thỏa hiệp cho chính mình. Thiên Chúa, theo quan điểm của ông, không phải là người sáng tạo và là nguyên nhân của mọi thứ, ông là một loại số phận, tự nhiên, làm phát sinh mọi thứ xảy ra, nhưng không phải là ý chí tự do của riêng ông, mà bởi một sức mạnh không thể cưỡng lại.
Trong triết học thời Phục hưng, cần phải đề cập đến cuộc tranh cãi giữa Erasmus của Rotterdam và Martin Luther King. Cuộc tranh luận của họ liên quan đến vấn đề ý chí tự do của con người. King lập luận rằng một người có thể thậm chí nghĩ về ý chí tự do, bởi vì toàn bộ cuộc sống của anh ta, toàn bộ số mệnh của anh ta đã được định sẵn và kiểm soát bởi Thần hoặc Quỷ. Ngược lại, Erasmus ở Rotterdam tin rằng nếu không có ý chí tự do, con người sẽ không phải chuộc lại tội lỗi của mình. Rốt cuộc, người ta phải bị trừng phạt như thế nào vì những gì bạn không chịu trách nhiệm? Cuộc bút chiến không tìm được sự thỏa hiệp, mọi người vẫn giữ quan điểm riêng, nhưng công việc của các nhà khoa học đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ triết gia.
Niccolo Machiavelli đã phát triển chủ đề về đạo đức và đạo đức của một người có sức mạnh. Ông coi Rome thời tiền Kitô giáo là một trạng thái lý tưởng: đức hạnh không nên là một người cai trị thực sự, bởi vì ông nên quan tâm đến sự thịnh vượng và phát triển sức mạnh của nhà nước, và tất cả những điều này được quan sát thấy ở Rome cổ đại. Những người không phục tùng cuộc sống của họ cho thần học và chỉ tin vào tự do của chính họ, tạo ra những thế giới mạnh mẽ và kiên cường hơn. Các tác phẩm của Machiavelli đặt dấu chấm hết cho kỷ nguyên thần học, triết học mang một đặc tính nhân học và khoa học tự nhiên rõ ràng.