Một thế kỷ rưỡi trước, một định hướng triết học đã xuất hiện và dần dần có được sức mạnh, mà các đại diện đã đánh giá phê phán những thành tựu của một thế giới quan duy tâm. Dưới ảnh hưởng của một cách tiếp cận phê phán trong triết học, chủ nghĩa hiện thực trong văn học và nghệ thuật cũng được phát triển. Các nhà hiện thực phê phán đã trở thành những người vạch trần hiện thực.
Chủ nghĩa hiện thực phê phán như một định hướng trong triết học
Trong nửa sau của thế kỷ 19, một xu hướng xuất hiện trong triết học châu Âu và châu Mỹ, sau này được gọi là chủ nghĩa hiện thực phê phán. Các tín đồ của nó đã nhận ra rằng thực tế tồn tại độc lập với ý thức. Đồng thời, họ cho rằng điều quan trọng là phải phân biệt giữa đối tượng tri thức và hình ảnh mà đối tượng này tạo ra trong đầu của một người.
Chủ nghĩa hiện thực phê phán, mặc dù nó là một dòng chảy không đồng nhất, nhưng vẫn trở thành một trong những xu hướng triết học mạnh mẽ nhất chống lại chủ nghĩa tân Hegel và chủ nghĩa thực dụng.
Ở Hoa Kỳ, như một xu hướng triết học độc lập, chủ nghĩa hiện thực phê phán đã hình thành hoàn toàn vào đầu những năm 20 của thế kỷ trước, khi một số nhà triết học xuất bản một tập hợp các bài tiểu luận về các vấn đề của xu hướng này trong khoa học. Vị trí trung tâm trong quan điểm của các tín đồ của hướng phê phán đã bị chiếm giữ bởi các quá trình nhận thức, đặc biệt là nhận thức. Các nhà hiện thực phê phán biện minh cho khả năng biết các đối tượng của thế giới vật chất bằng thực tế rằng kinh nghiệm của con người tập trung vào nhận thức về thế giới bên ngoài.
Các đại diện khác nhau của chủ nghĩa hiện thực phê phán diễn giải theo cách riêng của họ về bản chất của các đối tượng mà nhận thức của con người hướng đến. Những khác biệt về lý thuyết này sớm dẫn đến sự sụp đổ của xu hướng triết học. Một số nhà khoa học đã đưa ra các lý thuyết riêng của họ, trong đó họ đề cao các nguyên tắc của chủ nghĩa hiện thực "cá nhân" (J. Pratt) hoặc "vật lý" (R. Sellers).